Giáo Dục Việt Nam Học Gì Từ Nhật Bản - Nguyễn Quốc Vương
![]()
Giáo Dục Việt Nam Học Gì Từ Nhật Bản - Nguyễn Quốc Vương
Cuốn sách "Giáo Dục Việt Nam Học Gì Từ Nhật Bản" của nhà nghiên cứu Nguyễn Quốc Vương là kết quả của quá trình tìm tòi, nghiên cứu sâu sắc về giáo dục trong thời gian tác giả du học tại Nhật Bản. Với mong muốn đóng góp vào công cuộc đổi mới giáo dục tại Việt Nam, tác giả đã thực hiện nhiều bài viết và công trình phân tích độc lập, mang tính phản biện về các vấn đề hiện hữu trong giáo dục Việt Nam.
Qua nghiên cứu, tác giả nhận thấy nhiều thách thức mà giáo dục Việt Nam đang đối mặt hiện nay từng xuất hiện và đã được Nhật Bản giải quyết hiệu quả cách đây hơn 70 năm. Để đạt được sự thịnh vượng như ngày nay, Nhật Bản đã thực hiện một cuộc cải cách giáo dục toàn diện, thậm chí chấp nhận thay đổi căn bản nền giáo dục trước đó. Chương trình giáo dục phổ thông Nhật Bản đã được đổi mới thành công bởi các nhà quản lý giáo dục Nhật Bản, chú trọng vào "cải cách giáo dục từ dưới lên", coi Chương trình là tài liệu tham khảo linh hoạt, cùng với việc áp dụng các môn học, phương pháp kiểm tra, đánh giá có nhiều điểm mới.
Cuốn sách đi sâu vào bối cảnh lịch sử của cải cách giáo dục Nhật Bản:
"Sau khi chính quyền Minh Trị được thiết lập năm 1868, trong vòng 10 năm đầu, quá trình hiện đại hóa theo hướng “khai hóa văn minh” được đẩy mạnh. Cải cách giáo dục từ các thay đổi nhỏ lẻ ở địa phương đã trở thành chính sách quốc gia. Chính phủ Minh Trị lúc đó chủ trương đẩy mạnh cải cách giáo dục để hiện đại hóa đất nước, tiếp thu nhanh chóng các giá trị văn minh phương Tây. Để “tiếp thu” văn minh, chính phủ Minh Trị đã cử học sinh ra nước ngoài du học và tích cực sử dụng các chuyên gia, cố vấn người phương Tây."
Cuốn sách cũng phân tích sự khác biệt về triết lý giáo dục:
"Tại Nhật Bản trước Chiến tranh thế giới thứ hai, “triết lý giáo dục” chưa thực sự được coi trọng hoặc chưa được nhận thức đầy đủ. Nền giáo dục khi ấy vận hành chủ yếu dựa trên các nguyên lý được xác định bởi “Học chế” và “Sắc chỉ giáo dục” do Thiên hoàng Minh Trị ban hành. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, trên nền tảng Hiến pháp 1946, triết lý giáo dục mới được xây dựng và ghi rõ trong các bộ Luật về giáo dục như: Luật giáo dục cơ bản, Luật giáo dục nhà trường, Luật về Ủy ban giáo dục… Phần đầu tiên trong các bản Hướng dẫn học tập luôn trích dẫn những nội dung quan trọng nhất của các bộ Luật này, trong đó, triết lý giáo dục được đặt trang trọng ở chương đầu tiên “Mục đích và triết lý giáo dục”. Triết lý giáo dục mới này tập trung vào mục tiêu giáo dục ra những công dân có tri thức, phẩm chất, năng lực phù hợp với xã hội dân chủ, hòa bình, tôn trọng con người."
So sánh giáo dục Việt Nam và Nhật Bản, tác giả đưa ra nhận định: Tại Việt Nam, thuật ngữ “triết lý giáo dục” vẫn còn tương đối mới mẻ và ít được nhắc đến trong các văn bản quản lý giáo dục hay luật pháp, dù đây là yếu tố vô cùng quan trọng đối với một nền giáo dục. Do đó, để xây dựng nền giáo dục dân tộc hiện đại và hội nhập quốc tế về lâu dài, việc giải quyết thấu đáo vấn đề “triết lý giáo dục” là cần thiết. Giáo dục Việt Nam cần một triết lý nhận được sự đồng thuận rộng rãi của nhân dân và phù hợp với những giá trị chung của nhân loại. Khi có triết lý giáo dục rõ ràng, cải cách giáo dục sẽ có cơ sở vững chắc và tạo ra những thay đổi tích cực.
Tác giả cho rằng, nếu thiếu một Triết lý giáo dục rõ ràng, việc áp dụng các chương trình giáo dục thành công trên thế giới hay tìm kiếm phương pháp giảng dạy tối ưu có thể dẫn đến tình trạng thiếu định hướng và những hệ quả không mong muốn cho giáo dục Việt Nam.
MỤC LỤC
PHẦN I. GIÁO DỤC VIỆT NAM VÀ GIÁO DỤC NHẬT BẢN
- Giáo dục Việt Nam học gì từ Nhật Bản?
- Cải cách giáo dục từ dưới lên
- “Dự thảo Chương trình giáo dục phổ thông như bài thơ viết vội
- Một chương trình-nhiều bộ sách giáo khoa: Những điều kiện đủ
- Ý nghĩa của cơ chế “một chương trình, nhiều sách giáo khoa”
- Khi người thầy nhầm lẫn “quyền lực” với “quyền uy”
- Lớp trưởng là chủ tịch: Đừng “chế Mercedes thành công nông”!
- Tại sao không dạy nghề mà chỉ là “định hướng nghề nghiệp”?
- Tại sao không phải là ‘con đại gia đỗ thủ khoa’?
- Chỉ vì chữ “tác” thành chữ “tộ”
- Nhật Bản cải cách giáo dục như thế nào?
- Chương trình giáo dục phổ thông Nhật Bản-bước ngoặt về tư duy giáo dục
- Chương trình giáo dục phổ thông Nhật Bản được tạo ra như thế nào?
- Yếu tố tạo ra thành công của cải cách giáo dục Nhật Bản
- Đánh giá học sinh ở Nhật khác gì ở Việt Nam?
- Du học Nhật Bản: không có chỗ cho người mơ mộng
- Sau 1945, học sinh Nhật Bản đã học những “kĩ năng sống” nào?
- Từ chuyện tổ chim ngẫm về giáo dục Tính “địa phương” trong giáo dục phổ thông – một bài học sâu sắc.
PHẦN II. GIÁO DỤC LỊCH SỬ Ở VIỆT NAM VÀ NHẬT BẢN
- Hướng đi nào cho giáo dục lịch sử ở Việt Nam?
- "Đơn thuốc nào cho căn bệnh “giáo dục lịch sử”
- Đối thoại hậu bài viết “Đơn thuốc cho giáo dục lịch sử”
- Học tập nước ngoài, nhưng cẩn thận mắc ‘bệnh hình thức’
- Khi học sinh không chọn môn Sử thi tốt nghiệp phổ thông trung học
- Khám phá, giải mã quá khứ qua lịch sử
- Môn Sử ‘biến mất’ và thách thức chưa từng có của Bộ Giáo dục
- Lịch sử phải là môn “khoa học” trước khi thành môn “bắt buộc”
- Dạy học tích hợp có mâu thuẫn với sự độc lập của môn Lịch Sử?
- Thư một học sinh gửi người lớn: Không chọn thi môn Sử có gì là sai?
- Thử phát triển “nhận thức lịch sử khoa học” và “phẩm chất công dân” cho học sinh lớp 8 qua thực tiễn dạy học lịch sử ở Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành.
- Cải cách giáo dục lịch sử trong trường phổ thông Nhật Bản thời hậu chiến (1945-1950) và những bài học kinh nghiệm có thể vận dụng vào Việt Nam
- Tìm hiểu về ba hình thái giáo dục lịch sử trong trường phổ thông Nhật Bản từ sau 1945
- Sách giáo khoa lịch sử Nhật Bản: Nơi học sinh lớp 6 có thể là nhà sử học
Tác giả:
Nguyễn Quốc Vương từng là giảng viên Khoa Lịch sử - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
Trong thời gian làm nghiên cứu sinh tại Nhật Bản, ông dành tâm huyết cho các vấn đề giáo dục trong nước và có nhiều bài viết, bản dịch liên quan đến giáo dục, cải cách giáo dục cũng như so sánh giáo dục Việt Nam và Nhật Bản.
Hiện nay, ông là nhà phê bình tự do và tập trung vào các hoạt động khuyến đọc.
Trích một số bài viết trong sách:
Trích Lời nói đầu “Giáo dục Việt Nam học gì từ Nhật Bản”
"70 năm sau ngày độc lập, Việt Nam đứng trước những thử thách và lựa chọn quan trọng trong cuộc cải cách giáo dục lần thứ tư.
Giáo dục hơn lúc nào hết đang trở thành mối quan tâm hàng đầu của người dân cả nước. Thông qua truyền thông đại chúng, mạng xã hội và các diễn đàn, người dân thể hiện sự quan ngại trước hiện trạng giáo dục và kỳ vọng vào cải cách. Sự quan ngại và kỳ vọng này là dễ hiểu, bởi giáo dục ảnh hưởng trực tiếp đến mỗi gia đình và quyết định sự phát triển của dân tộc. Cải cách thực sự và triệt để là phương thức hiệu quả để giải quyết các vấn đề ngày càng trở nên cấp bách trong nền giáo dục nước ta hiện nay. Tuy nhiên, để thành công, cải cách giáo dục cần đáp ứng nguyện vọng của người dân và phù hợp với xu hướng chung của giáo dục thế giới trong thời đại toàn cầu hóa. Vì vậy, trong quá trình xây dựng và thực thi cải cách, cần tiến hành hai công việc:
Thứ nhất là xem xét lại toàn bộ nền giáo dục từ trước đến nay để phân tích, xác định những ưu điểm cần kế thừa, phát triển và những vấn đề cần khắc phục. Thứ hai là nghiên cứu giáo dục thế giới, đặc biệt là ở các nước tiên tiến để tham khảo, học hỏi, từ đó xây dựng phương án cải cách phù hợp.
Cả hai công việc này đều cần đến tư duy và phương pháp so sánh. Giáo dục Việt Nam chỉ có thể được nhìn nhận một cách khách quan, toàn diện và sâu sắc khi được đối chiếu, so sánh với giáo dục ở các nước khác. Với vai trò là một người làm giáo dục và mong muốn đóng góp vào công cuộc cải cách giáo dục ở Việt Nam, tôi đã áp dụng tư duy so sánh này để nhìn nhận về giáo dục Việt Nam. Những bài viết được tập hợp trong cuốn sách “Giáo dục Việt Nam học gì từ Nhật Bản?” là kết quả của việc so sánh giáo dục Việt Nam và Nhật Bản mà tôi đã thực hiện từ năm 2009 đến nay.
Hy vọng, thông tin từ các bài viết trong cuốn sách nhỏ này sẽ hữu ích cho bạn đọc trong việc nhận thức về giáo dục và góp phần thúc đẩy cải cách giáo dục ở Việt Nam sớm thành công."
Nguyễn Quốc Vương
Cải cách giáo dục từ dưới lên
Cải cách giáo dục, dưới góc độ lịch sử, có thể chia làm hai loại: cải cách từ trên xuống và cải cách từ dưới lên. Cải cách giáo dục từ trên xuống là cuộc cải cách khởi xướng từ phía nhà nước – các cơ quan quản lý giáo dục, đứng đầu là Bộ Giáo dục và Đào tạo, thông qua các chính sách và chỉ đạo mang tính hành chính, bắt buộc. Ngược lại, cải cách giáo dục từ dưới lên được thực hiện bởi các giáo viên tại các trường học thông qua các “thực tiễn giáo dục”.
“Thực tiễn giáo dục” là gì?
Có thể hiểu đơn giản rằng “thực tiễn giáo dục” là toàn bộ những gì giáo viên thiết kế và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định (một vài tiết học, một chủ đề, một học kỳ, một năm học hoặc cả sự nghiệp) tại môi trường giáo dục và thu được kết quả cụ thể. Các thực tiễn giáo dục là sản phẩm của sự tự chủ và sáng tạo của giáo viên dựa trên việc nghiên cứu mục tiêu giáo dục, chương trình khung, sách giáo khoa, tình hình thực tế của nhà trường và học sinh. Thực tiễn giáo dục có thể không hoàn toàn trùng khớp hay chỉ đơn thuần là minh họa cho sách giáo khoa; nó là kết quả sáng tạo mang đậm dấu ấn cá nhân của giáo viên và ngôi trường họ công tác. Do đó, thực tiễn giáo dục thường được gọi tên gắn liền với ngôi trường hoặc giáo viên tạo ra nó.
Vai trò của “thực tiễn giáo dục”
Có thể coi thực tiễn giáo dục là cầu nối giữa các chỉ đạo về nội dung và phương pháp giáo dục của cơ quan quản lý với tình hình thực tế tại trường học, nhằm đạt đến “mục tiêu giáo dục”. Đây là nơi thể hiện tài năng và nghiệp vụ của giáo viên. Khi thiết kế và thực thi thực tiễn giáo dục, giáo viên cần xử lý khéo léo mối quan hệ giữa chương trình, sách giáo khoa, mục tiêu giáo dục, yêu cầu thực tế của xã hội, mong muốn của phụ huynh, nhu cầu tìm hiểu của học sinh và điều kiện cụ thể của nhà trường, địa phương.
Thông qua việc thiết kế và thực hiện các thực tiễn giáo dục có tính độc lập tương đối và sáng tạo cao, giáo viên sẽ tạo ra sự thay đổi tích cực ngay tại môi trường giảng dạy. Hàng ngàn, hàng vạn thực tiễn giáo dục như vậy khi kết hợp lại sẽ tạo nên cuộc “cải cách giáo dục từ dưới lên” với hiệu quả cộng hưởng lớn. Lịch sử đã cho thấy, các cuộc cải cách giáo dục từ trên xuống dù quy mô đến đâu cũng có thể dần giảm nhiệt. Vì vậy, các cuộc cải cách giáo dục từ dưới lên với vô vàn các thực tiễn giáo dục vừa có tác dụng thúc đẩy, duy trì, vừa có tác dụng điều chỉnh cuộc cải cách giáo dục từ trên xuống. Nói cách khác, trong cải cách giáo dục, giáo viên không chỉ là người thực hiện đơn thuần mà bằng lao động nghề nghiệp chủ động, sáng tạo, thấm đẫm tinh thần tự do, họ sẽ dẫn dắt giáo dục đi đúng hướng và thực hiện mục tiêu giáo dục.
Ở phạm vi hẹp hơn, các thực tiễn giáo dục còn tạo cơ hội cho giáo viên trong trường và đồng nghiệp trao đổi chuyên môn thực chất. Việc ghi chép, tổng kết các thực tiễn giáo dục cũng cung cấp tài liệu quý báu cho công tác nghiên cứu.
“Thực tiễn giáo dục” được ghi lại như thế nào?
Tiến hành các thực tiễn giáo dục là công việc thường xuyên, đòi hỏi sự tìm tòi và sáng tạo không ngừng của giáo viên. Tuy nhiên, công việc không chỉ dừng lại ở việc thiết kế và thực hiện. Giáo viên cần ghi lại, tổng kết và công bố các thực tiễn giáo dục của bản thân. Thông thường, một thực tiễn giáo dục quy mô nhỏ (thường là một chủ đề học tập kéo dài từ ba đến bảy tiết) được ghi lại với cấu trúc:
- Tên “thực tiễn giáo dục”: Có thể là tên chủ đề học tập hoặc tên riêng phản ánh mục tiêu, phương châm của giáo viên.
- Thời gian-địa điểm: Ghi rõ thời gian bắt đầu, kết thúc và địa điểm thực hiện (trường, địa phương, lớp).
- Đối tượng: Lớp học, số lượng, đặc điểm học sinh.
- “Giáo tài”: Tài liệu sử dụng để giảng dạy và chuyển hóa nội dung giáo dục thành nội dung học tập.
- Mục tiêu của “thực tiễn” (chủ đề học tập): Về kiến thức, kỹ năng, sự quan tâm, hứng thú, thái độ…
- Kế hoạch chỉ đạo (giáo án): Bao gồm các hoạt động cụ thể của giáo viên và học tập của học sinh.
- Quá trình thực hiện: Ghi lại một cách khách quan, trung thực diễn biến thực tế, chú trọng lời nói và hành động của giáo viên và học sinh.
- Hồ sơ giờ học: Tập hợp bài viết, bài kiểm tra, ghi chép, sản phẩm học tập của học sinh…
- Tổng kết thực tiễn: Giáo viên tự đánh giá thực tiễn so với mục tiêu đặt ra và rút ra bài học kinh nghiệm.
- Phụ lục: Tài liệu tham khảo hoặc liên quan đến thực tiễn.
Các thực tiễn giáo dục khi đã được ghi lại chi tiết có thể được trao đổi trong các buổi sinh hoạt chuyên môn, hội thảo hoặc công bố trên các ấn phẩm chuyên ngành. Với sự hỗ trợ của công nghệ, giáo viên cũng có thể ghi lại thực tiễn bằng hình ảnh.
Cơ hội tiến hành các thực tiễn giáo dục ở Việt Nam
Tại Việt Nam, do nhiều yếu tố, trong đó có sự tồn tại lâu dài của cơ chế “Sách giáo khoa quốc định” (một chương trình - một sách giáo khoa), các thực tiễn giáo dục theo nghĩa phân tích trên gần như chưa phổ biến. Sự tương đồng về nội dung, phương pháp và thời gian biểu bài học trên cả nước là minh chứng cho điều này. Nhận thức của giáo viên về thực tiễn giáo dục và vai trò chủ động, sáng tạo trong việc thực hiện cũng là một vấn đề đang được quan tâm.
Tuy nhiên, việc chấp nhận cơ chế “một chương trình - nhiều sách giáo khoa” trong công cuộc đổi mới giáo dục hiện nay đã tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên thực hiện các thực tiễn giáo dục. Đây là “cơ hội vàng” để giáo viên tại các trường triển khai và tổng kết các thực tiễn của mình. Các thực tiễn giáo dục có thể trở thành chủ đề thảo luận trong sinh hoạt chuyên môn hoặc được công bố trên các tạp chí liên quan. Các blog cá nhân của giáo viên hay website của trường phổ thông cũng có thể là kênh chia sẻ các thực tiễn này. Sự phong phú của các thực tiễn giáo dục sẽ mang lại sức sống mới cho các trường học và niềm vui cho cả giáo viên và học sinh. Bằng việc thực hiện hàng ngàn, hàng vạn các thực tiễn giáo dục trên cả nước, cải cách giáo dục từ dưới lên chắc chắn sẽ thành công, góp phần đào tạo ra những công dân có tư duy độc lập và tinh thần tự do như mong đợi.